- Ý nghĩa của từ và các cụm từ
- Câu ví dụ
- Những từ giống nhau
- Dịch
- Các loại câu hỏi khác
Ý nghĩa của "Cynical" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:cynical có nghĩa là gì?A:Cynical=Very distrustful/doubtful/not believing of someone or something I am very cynical that my new English teacher knows anything about his subject. He doesn’t even know who Shakespeare is!!Xem thêm câu trả lờiQ:Cynical as in “feeling cynical about your work”. có nghĩa là gì?A: if you’re cynical about your job, you have doubts about your job. you’re not sure if you like it 100%. Xem thêm câu trả lờiQ:cynical có nghĩa là gì?A:Simple English :only think others do things to help themselves.Xem thêm câu trả lờiQ:cynical có nghĩa là gì?A:A cynic or a cynical person is someone who doesn't trust another person's morals. So, if I'm cynical, I don't trust someone just because they tell me they are a good person. Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Cynical"
Q:Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với cynical.A:@prominencial He/She is a very cynical person.You don't seem like a cynical person.I have a very cynical outlook on life.The world is full of cynical people.これでいいでしょうか?Xem thêm câu trả lờiQ:Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với cynical.A:"That cynical lady never believes what I say.""The cynical priest denied all of my evidence and continued preaching.""Not trusting my answers was the most cynical thing you've ever done. I hope you fail."Xem thêm câu trả lờiQ:Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với cynical.A:he thought that the world was a cruel place and that everybody was doomed to suffer, he was a very cynical personXem thêm câu trả lờiQ:Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với cynical.A:cynical describes someone with a negative attitude e.g. I feel cynical about my exam resultsXem thêm câu trả lờiQ:Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với cynical.A:That's a rather cynical attitude. I'm sure that the Eagles reforming is not just about money. He's always been a very cynical person. Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Cynical" và sự khác biệt giữa chúng
Q:Đâu là sự khác biệt giữa cynical và ironical ?A:こちらの回答が参考になるかもしれません。https://hinative.com/ja/questions/314323アメリカ英語にはironicalの代わりに、ironicと言います。どちらも文法的に正しいです。Xem thêm câu trả lờiQ:Đâu là sự khác biệt giữa cynical và ironical ?A:Cynical means showing cynicism: the feeling that everything is bad and everyone is lying. Cynical people are distrustful and critical.Ironic means using or displaying irony. Irony means either saying the opposite of what you mean because the truth is obvious, or else events that are so unlikely that they seem to directly oppose or mock people's expectations. "Ironical" is not usually used; "ironic" is the much more common adjective form.Xem thêm câu trả lờiQ:Đâu là sự khác biệt giữa cynical và sarcastic ?A:cynical = negative about everythingsarcastic = ironic (this can be in a rude or funny way)Xem thêm câu trả lờiQ:Đâu là sự khác biệt giữa cynical và sarcastic ?A: Cynical more means believing the worst will happen. "This won't work at all.""Well you're just being cynical, it will be fine!"Sarcasm is saying something but meaning the opposite, so :"Oh sure, THAT will work.""It will be fine, don't be so sarcastic" Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Cynical"
Q:Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? cynicalA:Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lờiXem thêm câu trả lờiQ:Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? cynicalA:Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lờiXem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Cynical"
Q:Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm "cynical".A:Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lờiXem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
cynical
ironical
sarcastic
Latest words
Dedication
Beware
POPPED
Bittersweet
Jangdong
恐ろしい
part
たつ
limpia
authoritarian
米
包む
現れる
急ぐ
消す
問う
stripe
very
凝らす
降る
cynical
cymbal
Cymbals
cymera
Cynalcal
cynamon
Cyndees
cynderella
Cyndi
Cyndy
cynic
cynically
cynicisim
cynicism
Cynics
Cynophobia
cynosure
Cynthia
Cyntress
Cynwit
Cynwyl
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Hiển thị thêm
- Xin hãy kiểm tra Tiếng Việt giúp tôi.→Gần đây tôi bận rộn vì tôi phải làm bài kiểm tra cuối kỳ....
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 越南语ch, tr, gi(d), g(gh), c(g), đ, t, 这个六个怎么说chị,tru...
- Đâu là sự khác biệt giữa Cần đây và Dạo này ?
- Đâu là sự khác biệt giữa Tôi và Mình ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我爱越南
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 越南语ch, tr, gi(d), g(gh), c(g), đ, t, 这个六个怎么说chị,tru...
- Đâu là sự khác biệt giữa Cần đây và Dạo này ?
- Từ này vvv có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? It’s not that I don’t agree with you, I just feel hopel...
- この文章を音読して欲しいです。越Tôi muốn đi đến ga tàu mà tôi đang bị lạc đường.警Bây giờ anh đang ở đâu?越T...
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này 嗯嗯嗯 có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Từ này ㅊㅁ) có nghĩa là gì?
- Từ này ㅗㅑ có nghĩa là gì?
- “감사하겠습니다”and “감사드리겠습니다” 무슨 차이가 있어요?